Characters remaining: 500/500
Translation

gia biến

Academic
Friendly

Từ "gia biến" trong tiếng Việt có nghĩanhững sự việc, sự cố bất thường hoặc rủi ro xảy ra trong gia đình hoặc trong nhà. Từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống không mong muốn, có thể gây ra nguy hiểm hoặc khó khăn cho các thành viên trong gia đình.

Giải thích chi tiết:
  • Gia: Có nghĩagia đình, nhà cửa.
  • Biến: Có nghĩabiến đổi, thay đổi, xảy ra điều đó không bình thường.
dụ sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "Trong gia đình tôi đã xảy ra một gia biến khi hỏa hoạn." (Một sự cố không mong muốn đã xảy ra trong nhà.)
  2. dụ nâng cao:

    • "Gia biến thường xảy ra vào những lúc chúng ta không chuẩn bị trước, như khi bão hoặc lụt." (Nhấn mạnh rằng những rủi ro có thể xảy ra bất ngờ.)
    • "Các gia biến như tai nạn, bệnh tật có thể làm đảo lộn cuộc sống của gia đình." (Chỉ các loại sự cố có thể xảy ra.)
Các cách sử dụng khác:
  • "Gia biến" thường được dùng trong các tình huống nghiêm trọng, có thể liên quan đến an toàn hoặc sức khỏe của các thành viên trong gia đình.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ như "gia biến tài chính" (những vấn đề tài chính nghiêm trọng trong gia đình).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tai nạn: Sự cố bất ngờ gây thiệt hại hoặc thương tích.
  • Khó khăn: Tình huống không thuận lợi, gây trở ngại cho cuộc sống hàng ngày.
Lưu ý phân biệt:
  • "Gia biến" chủ yếu chỉ các sự cố xảy ra trong gia đình, trong khi "tai nạn" có thể xảy rabất kỳ đâu, không chỉ trong nhà.
  • "Khó khăn" thường chỉ tình huống không thuận lợi không nhất thiết phải xảy ra do một sự cố bất ngờ.
Từ liên quan:
  • An toàn: Đối lập với gia biến, thể hiện sự bảo vệ yên tâm trong gia đình.
  • Rủi ro: Khả năng xảy ra một sự cố không mong muốn, có thể liên quan đến gia biến.
  1. Việc rủi ro bất thường xảy ra trong nhà.

Similar Spellings

Words Containing "gia biến"

Comments and discussion on the word "gia biến"